Sức khỏe tổng quát | Sức khỏe thể chất | Sức khỏe tâm thần | Sức khỏe răng miệng | Tiếp cận và bảo hiểm chăm sóc sức khỏe | Tiêm chủng và miễn dịch | Chấn thương | Thuốc lá | Trái cây và rau quả | Hoạt động thể chất | Rượu | Tim mạch | Cholesterol | Đái tháo đường | Viêm khớp | Bệnh đường hô hấp | Béo phì | HIV | Thị lực | Ung thư và tầm soát ung thư | Khuyết tật | Giấc ngủ | Bối cảnh xã hội
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Sức khỏe tổng quát | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Sức khỏe tinh thần hoặc thể chất kém Can thiệp vào cuộc sống hàng ngày | 2012/2013 | 2012/2013 | 
| 2013/2014 | 2013/2014 | 
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Sức khỏe thể chất 'Không tốt' | 2012/2013 | 2012/2013 | 
| 2013/2014 | 2013/2014 | 
- quay lại đầu trang -
3. Sức khỏe tâm thần
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Sức khỏe tâm thần 'Không tốt' | 2012/2013 | 2012/2013 | 
| 2013/2014 | 2013/2014 | |
| Được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | 
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Khám răng trong năm qua | * | * | 
| 2012/2013 | 2012/2013 | |
| 2013/2014 | 2013/2014 | |
| Vệ sinh răng miệng trong năm qua | 2013 | 2013 | 
| Bảo hiểm nha khoa | 2013 | 2013 | 
| * | * | |
| Răng vĩnh viễn được nhổ bỏ | 2014 | 2014 | 
- quay lại đầu trang -
5. Tiếp cận và Bảo hiểm Chăm sóc Sức khỏe
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe - Độ tuổi 18-64 | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Bác sĩ không thể tiếp cận do chi phí | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Đã kiểm tra sức khỏe định kỳ trong năm qua | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Bác sĩ cá nhân hoặc Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe | 2014 | 2014 | 
| Hiện tại có hóa đơn y tế | 2014 | 2014 | 
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Tiêm vắc-xin phòng cúm trong năm qua - Mọi lứa tuổi | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Tiêm vắc-xin phòng cúm trong năm qua - Độ tuổi 65+ | 2011/2012/2013 | 2011/2012/2013 | 
| 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | |
| Tiêm vắc-xin phòng ngừa viêm phổi - Mọi lứa tuổi | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Tiêm vắc-xin phòng viêm phổi - Độ tuổi 65+ | 2011/2012/2013 | 2011/2012/2013 | 
| 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | |
| Tiêm vắc-xin phòng uốn ván trong 10 năm qua | * | * | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Tiêm vắc-xin phòng bệnh zona (Zoster) - Độ tuổi 50+ | * | * | 
| 2012 | ||
| 201 | 2014 | 
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Sử dụng dây an toàn | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Ít nhất 1 Mùa thu trong năm qua- Tuổi 45+ | * | * | 
| 2012 | 2012 | |
| 2014 | 2014 | 
- quay lại đầu trang -
8. Thuốc lá
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Người hút thuốc hiện tại | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Người sử dụng thuốc lá hiện tại | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | 
- quay lại đầu trang -
9. Trái cây và rau quả
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Ăn ít hơn 1 rau mỗi ngày | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | |
| Ăn ít hơn 1 trái cây mỗi ngày | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | |
| Số lượng trung bình trái cây ăn hàng ngày | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | |
| Số lượng rau trung bình ăn hàng ngày | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | |
| Ăn năm loại trái cây hoặc rau quả | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | 
- quay lại đầu trang -
10. Hoạt động thể chất
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Hoạt động thể chất trong tháng qua | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| 150+ Phút hoạt động thể dục nhịp điệu mỗi tuần | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | |
| 300+ Phút hoạt động thể dục nhịp điệu mỗi tuần | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | |
| Bài tập tăng cường cơ bắp nhiều hơn 2lần mỗi tuần | 2011 | 2011 | 
| * | * | 
- quay lại đầu trang -
11. Rượu bia
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Uống rượu trong tháng qua | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Uống rượu say sưa | 2011 | 2011 | 
| 2012/2013 | 2012/2013 | |
| 2013/2014 | 2013/2014 | |
| Uống rượu nhiều | 2011/2012/2013 | 2011/2012/2013 | 
| 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
- quay lại đầu trang -
12. Tim mạch
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Đã bao giờ được chẩn đoán mắc bệnh huyết áp cao | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | |
| Hiện đang dùng thuốc điều trị huyết áp cao | 2013 | 2013 | 
| * | * | |
| Điểm kiến thức về bệnh đau tim | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| Điểm kiến thức về đột quỵ | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| Đã từng bị đột quỵ | 2011/2012/2013 | 2011/2012/2013 | 
| 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | |
| Đã từng bị đau tim chưa | 2011/2012/2013 | 2011/2012/2013 | 
| 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | |
| Được chẩn đoán mắc bệnh tim mạch vành hoặc đau thắt ngực | 2011/2012/2013 | 2011/2012/2013 | 
| 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | |
| Bác sĩ khuyên nên theo dõi lượng muối hấp thụ | 2013 | 2013 | 
| Theo dõi lượng muối hấp thụ | 2013 | 2013 | 
| Bác sĩ khuyên nên theo dõi lượng muối tiêu thụ ở người lớn bị huyết áp cao | 2013 | 2013 | 
| Theo dõi lượng muối tiêu thụ ở người lớn bị huyết áp cao | 2013 | 2013 | 
| Theo dõi lượng muối hấp thụ trong bao lâu | 2013 | 2013 | 
- quay lại đầu trang -
13. Cholesterol
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Đã kiểm tra Cholesterol trong 5 năm qua | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | |
| Được chẩn đoán mắc bệnh Cholesterol cao ở những người được kiểm tra trong 5 năm qua | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | 
- quay lại đầu trang -
14. Tiểu đường
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Đã được kiểm tra bệnh tiểu đường trong 3 năm qua | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Độ tuổi chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường | 2012/2013 | 2012/2013 | 
| 2014 | 2014 | |
| Người lớn bị tiểu đường - Hiện đang dùng Insulin | 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
| Người lớn bị tiểu đường - Tần suất kiểm tra lượng đường trong máu | 2012/2013/2014/2014 | 2012/2013/2014 | 
| Người lớn mắc bệnh tiểu đường - Tần suất kiểm tra bàn chân | 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
| Người lớn mắc bệnh tiểu đường - Tần bác sĩ kiểm tra bàn chân | 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
| Người lớn mắc bệnh tiểu đường - Tần suất đi khám bác sĩ | 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
| Người lớn mắc bệnh tiểu đường - Tần suất kiểm tra A một C trong 3 tháng qua | 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
| Người lớn bị tiểu đường - Khám mắt giãn đồng tử trong năm ngoái | 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
| Người lớn bị tiểu đường - Bệnh võng mạc hoặc thay đổi ở mắt | 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
| Người lớn bị tiểu đường - Đã từng tham gia lớp học quản lý bệnh tiểu đường chưa | 2012/2013/2014 | 2012/2013/2014 | 
- quay lại đầu trang -
15. Viêm khớp
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Viêm khớp ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày thông thường | 2011 | 2011 | 
| * | * | |
| 2013 | 2013 | 
- quay lại đầu trang -
16. Bệnh hô hấp
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Đã từng được chẩn đoán mắc bệnh hen suyễn | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Hiện tại bị hen suyễn | 2012/2013 | 2012/2013 | 
| 2013/2014 | 2013/2014 | |
| Được chẩn đoán mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | 2012/2013 | 2012/2013 | 
| 2013/2014 | 2013/2014 | 
- quay lại đầu trang -
17. Béo phì
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Thừa cân hoặc béo phì | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | |
| Bốn loại BMI | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | 
- quay lại đầu trang -
18. HIV
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Đã bao giờ xét nghiệm HIV chưa | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| 2014 | 2014 | 
- quay lại đầu trang -
19. Tầm nhìn
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Các vấn đề về thị lực hoặc mắt | 2011 | 2011 | 
| Khó nhìn ngay cả khi đeo kính hoặc kính áp tròng | 2012 | 2012 | 
| 2014 | 2014 | 
- quay lại đầu trang -
20. Ung thư & Tầm soát ung thư
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Được chẩn đoán mắc bệnh ung thư da | 2012/2013 | 2012/2013 | 
| 2013/2014 | 2013/2014 | |
| Phụ nữ chụp nhũ ảnh trong 2 năm qua - Độ tuổi 40+ | 2012 | 2012 | 
| 2014 | 2014 | |
| Phụ nữ có xét nghiệm Pap trong 3 năm qua | 2012 | 2012 | 
| 2014 | 2014 | |
| Nam giới có xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt trong 2 năm qua - Độ tuổi 40+ | 2012/2014 | 2012/2014 | 
| Đã từng nội soi đại tràng sigma hoặc đại tràng chưa - Tuổi 50+ | 2012 | 2012 | 
| 2014 | 2014 | 
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Có khuyết tật | 2011 | 2011 | 
| 2012 | 2012 | |
| 2013 | 2013 | |
| Khó tập trung hoặc ghi nhớ | 2014 | 2014 | 
| Khó khăn khi làm việc vặt một mình | 2014 | 2014 | 
| Khó khăn khi mặc quần áo hoặc tắm rửa | 2014 | 2014 | 
| Khó khăn khi đi bộ hoặc leo cầu thang | 2014 | 2014 | 
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Ngủ bảy tiếng hoặc nhiều hơn | 2013 | 2013 | 
| 2014 | 2014 | 
| Nhân khẩu học | Các Quận Y tế | |
| Lo lắng về việc trả tiền thuê nhà thế chấp | 2014 | 2014 | 
| Bữa ăn dinh dưỡng | 2014 | 2014 | 
| Nói chung được trả tiền cho công việc | 2014 | 2014 | 
| Được trả tiền cho công việc Lần làm việc cuối cùng | 2014 | 2014 | 
| Giờ làm việc mỗi tuần | 2014 | 2014 | 
| Giờ làm việc Lần làm việc cuối cùng | 2014 | 2014 | 
* = Không có dữ liệu nào có sẵn cho năm đó
